giao tranh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao tranh+
- như giao chiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao tranh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giao tranh":
giao tranh giáo trình - Những từ có chứa "giao tranh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contest skirmisher fight clausewitz fought war diplomacy intercourse commit charge more...
Lượt xem: 635